Bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra
11:57 25/11/2023
Thiệt hại do cây cối gây ra được hiểu như thế nào? Trách nhiệm Bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra theo quy định pháp luật
![](https://luattoanquoc.com/wp-content/uploads/2023/11/boi-thuong-thiet-hai-do-cay-coi-gay-ra.png)
Bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra
Bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra
Hỏi đáp luật dân sự
19006500
Tác giả:
- Đánh giá bài viết
Bạn đang tìm hiểu quy định pháp luật thế nào là thiệt hại do cây cối gây ra; quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra; trách nhiệm của chủ sở hữu; người chiếm hữu, người được giao quản lý do cây cối gây ra như thế nào... Bài viết dưới đây Luật Toàn Quốc sẽ giải đáp cho bạn toàn bộ những vướng mắc trên.
1. Thiệt hại do cây cối gây ra được hiểu như thế nào?
Thiệt hại do cây cối gây ra được hiểu là mọi hình thức tổn thất hoặc hậu quả xấu xảy ra vì sự tác động của cây cối. Điều này có thể bao gồm những tình huống như cây cối gãy đổ, cây cành rơi xuống, rụng lá, hay gây tổn thất cho tài sản, nhà cửa, phương tiện, hoặc thậm chí gây nguy hiểm cho con người.
Thiệt hại này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự yếu đuối của cây cối do thời tiết xấu, sự phát triển không kiểm soát của cây cối, hoặc thiếu quản lý và bảo dưỡng từ phía chủ sở hữu cây cối. Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân của thiệt hại có thể được xác định thông qua sự đánh giá cẩn thận về tình trạng và quản lý của cây cối.
2. Trách nhiệm bồi thường của chủ sở hữu do cây cối gây ra
Trường hợp chủ sở hữu đang trực tiếp quản lý và sử dụng cây cối mà cây cối gây thiệt hại, chủ sở hữu có trách nhiệm bồi thường. Đặc biệt, trong những trường hợp chủ sở hữu đã giao quyền quản lý cây cối cho người khác, chủ sở hữu vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người bị thiệt hại, miễn là có thỏa thuận giữa chủ sở hữu và người quản lý cây cối.
Pháp luật Việt Nam không đưa ra nguyên tắc cụ thể nào trong việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại của chủ sở hữu cây cối. Tuy nhiên, có thể nhận thấy rằng trách nhiệm bồi thường thiệt hại của chủ sở hữu cây cối dựa trên những nguyên tắc như nguyên tắc thực hiện quyền sở hữu, nguyên tắc chịu trách nhiệm dân sự, và nguyên tắc thỏa thuận. Đối với nguyên tắc thực hiện quyền sở hữu, chủ sở hữu được quyền thực hiện mọi hành vi đối với tài sản của mình, nhưng phải chịu trách nhiệm bồi thường khi tài sản gây thiệt hại. Nguyên tắc chịu trách nhiệm dân sự đòi hỏi chủ sở hữu cây cối thực hiện đúng nghĩa vụ như phát rễ, tỉa cành, chặt hạ cây có nguy cơ đổ, gẩy, theo quy định. Cuối cùng, nguyên tắc thỏa thuận cho phép chủ sở hữu và người quản lý cây cối thỏa thuận về trách nhiệm bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra, ngay cả khi người quản lý đang thực hiện quản lý cây cối.
3. Trách nhiệm bồi thường của người chiếm hữu, người được giao quản lý do cây cối gây ra
Hai loại chủ thể mới được thêm vào Điều 604 của Bộ luật dân sự năm 2015 gồm người chiếm hữu và người được giao quản lý cây cối. Mặc dù thay đổi này phản ánh đúng thực tế và nguyên tắc công bằng, nhưng về trách nhiệm bồi thường thiệt hại của họ, xuất hiện một số vấn đề nhất định.
Thứ nhất, khái niệm "chiếm hữu" bao gồm cả ý nghĩa của "quản lý", dù Bộ luật dân sự không cung cấp định nghĩa cụ thể. Dường như "người chiếm hữu" đã bao gồm cả "người được giao quản lý". Điều này trở nên rườm rà và lặp lại khi sử dụng cả hai thuật ngữ để xác định chủ thể chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
Thứ hai, người chiếm hữu cây cối có thể bao gồm cả người có căn cứ pháp luật và người không có căn cứ pháp luật.
Bộ luật dân sự không có quy định cụ thể về trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho cả hai loại người chiếm hữu khi cây cối mà họ chiếm hữu gây thiệt hại. Trong trường hợp này, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường dù có lỗi hay không, điều này phù hợp với người chiếm hữu không có căn cứ pháp luật, vì họ thường được coi là có lỗi khi chiếm hữu.
4. Hỏi đáp về bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra
Câu hỏi 1: Trường hợp nào không phải bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra?
Đối với Bộ luật dân sự năm 2015, quy định về căn cứ loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra không được xác định tại Điều 604, mà thay vào đó, được quy định ở khoản 2 Điều 584 về căn cứ loại trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng. Theo quy định này, người gây thiệt hại sẽ không phải chịu trách nhiệm bồi thường khi thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại, trừ khi có thỏa thuận hoặc quy định khác của luật.
Đối với trường hợp cụ thể này, quy định trong Bộ luật dân sự 2015 chỉ đơn giản là tiếp tục nguyên tắc trước đó và hiện đang có hiệu lực. Cụ thể, nếu thiệt hại do cây cối gây ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng, thì người gây thiệt hại không cần phải chịu trách nhiệm bồi thường. Tuy nhiên, quy định của Bộ luật dân sự 2015 điều chỉnh thêm rằng, ngay cả khi có hai căn cứ trên, trách nhiệm bồi thường vẫn có thể không bị loại trừ nếu có thỏa thuận hoặc quy định khác giữa các bên trước đó.
Câu hỏi 2: Cây nhà hàng xóm ngã, đổ gây thiệt hại cho gia đình mình thì có được bồi thường thiệt hại hay không?
Theo quy định tại Điều 604 Bộ luật Dân sự 2015, người bị thiệt hại có quyền đòi hỏi bồi thường khi cây cối từ nhà hàng xóm gây ra thiệt hại do việc ngã, đổ.
Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp thiệt hại đều dẫn đến bồi thường. Trong trường hợp sự cố xảy ra do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng, theo quy định tại khoản 2 Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, người bị thiệt hại sẽ không được bồi thường. Để xác định xem việc cây cỏ gãy đổ do mưa bão có phải là sự kiện bất khả kháng hay không, cần kiểm tra xem chủ sở hữu, người chiếm hữu, người quản lý đã thực hiện mọi biện pháp khắc phục có liên quan hay không. Điều này có thể bao gồm việc cắt tỉa cây trước khi có dự báo mưa bão, chặt hạ cây có nguy cơ gãy đổ, và các biện pháp khác. Trong trường hợp không thực hiện trách nhiệm của mình và dẫn đến thiệt hại, người chịu trách nhiệm sẽ phải bồi thường. Ngược lại, nếu những biện pháp khắc phục đã được thực hiện đúng và đầy đủ, nhưng vẫn xảy ra thiệt hại, có thể coi đó là sự kiện bất khả kháng và không đòi hỏi bồi thường.
Câu hỏi 3: Trách nhiệm của chủ sở hữu trong việc bảo đảm an toàn đối với trường hợp cây cối có nguy cơ gây thiệt hại?
Theo quy định tại Điều 177 Bộ luật Dân sự 2015 về bảo đảm an toàn khi cây cối có nguy cơ gây thiệt hại, các điều sau đây được áp dụng:
- Trong trường hợp cây cối hoặc công trình xây dựng có nguy cơ sập đổ, đe dọa bất động sản liền kề và khu vực xung quanh, chủ sở hữu tài sản phải ngay lập tức thực hiện các biện pháp khắc phục, bao gồm chặt cây, sửa chữa hoặc loại bỏ công trình xây dựng đó theo yêu cầu của chủ sở hữu bất động sản liền kề và khu vực xung quanh hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Nếu không tự nguyện thực hiện, chủ sở hữu của bất động sản liền kề và khu vực xung quanh có quyền đề nghị cơ quan nhà nước thích hợp thực hiện chặt cây, phá dỡ. Chi phí liên quan đến việc chặt cây, phá dỡ sẽ do chủ sở hữu của cây cối hoặc công trình xây dựng chịu trách nhiệm.
- Khi thực hiện đào giếng, đào ao hoặc xây dựng công trình dưới mặt đất, chủ sở hữu của công trình phải tuân thủ quy định về khoảng cách cần duy trì từ mốc giới theo quy định của pháp luật xây dựng.
- Đối với việc xây dựng các công trình như vệ sinh, kho chứa chất độc hại và các công trình có khả năng gây ô nhiễm môi trường, chủ sở hữu tài sản đó phải đảm bảo rằng các công trình được xây dựng ở vị trí hợp lý, đồng thời giữ khoảng cách an toàn từ mốc giới. Ngoài ra, chủ sở hữu cũng phải đảm bảo công trình đó không ảnh hưởng đến vệ sinh, an toàn và không tạo ra ảnh hưởng đối với chủ sở hữu bất động sản khác.
- Trong trường hợp gây thiệt hại cho chủ sở hữu bất động sản liền kề và khu vực xung quanh theo quy định ở khoản 1 và khoản 2, chủ sở hữu của cây cối hoặc công trình phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại.
- Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng trong xây dựng
- Quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho công ty
- Mức bồi thường thiệt hại do gây thương tích cho người khác
- Dịch vụ soạn đơn kháng cáo
Liên hệ Luật sư tư vấn về Bồi thường thiệt hại do cây cối gây ra
+ Tư vấn qua Tổng đài Gọi 19006500. Đây là hình thức tư vấn hiệu quả và nhanh nhất, vì bạn có thể đặt thêm các câu hỏi về sử dụng giấy tờ giả về hộ tịch. Chỉ sau một vài câu hỏi của Luật Sư, vấn đề của bạn sẽ được giải quyết.
+ Tư vấn qua Zalo: Tư vấn về sử dụng giấy tờ giả về hộ tịch số điện thoại zalo Luật Sư: 0931191033
+ Tư vấn qua Email: Gửi câu hỏi sử dụng giấy tờ giả về hộ tịch tới địa chỉ Email: [email protected] chúng tôi sẽ biên tập và trả lời qua Email cho bạn. Luật Toàn Quốc xin chân thành cảm ơn!