Từ bỏ quyền sở hữu
17:07 22/12/2023
Từ bỏ quyền sở hữu là gì? Các trường hợp từ bỏ quyền sở hữu? Từ bỏ quyền sở hữu có phải là chấm dứt quyền sở hữu không?...
- Từ bỏ quyền sở hữu
- Từ bỏ quyền sở hữu
- Hỏi đáp luật dân sự
- 19006500
- Tác giả:
- Đánh giá bài viết
Từ bỏ quyền sở hữu
Bạn đang tìm hiểu quy định pháp luật về quyền sở hữu; từ bỏ quyền sở hữu là gì? Các trường hợp từ bỏ quyền sở hữu? Từ bỏ quyền sở hữu có phải là chấm dứt quyền sở hữu không? Cùng Luật Toàn Quốc giải đáp các thắc mắc trên thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Từ bỏ quyền sở hữu là gì?
Việc từ bỏ quyền sở hữu đồng nghĩa với việc chủ sở hữu tạm thời hoặc vĩnh viễn giải phóng bản thân khỏi các quyền như chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt đối với một tài sản cụ thể. Trong pháp luật dân sự, nguyên tắc cơ bản là tạo điều kiện cho các chủ thể "tự do xác lập quyền, nghĩa vụ dân sự" mà không vi phạm luật.
Quy định của Bộ luật dân sự 2015 tại Điều 158 đã rõ ràng liệt kê các quyền sở hữu, bao gồm:
- Quyền chiếm hữu: Thể hiện ý chí của chủ sở hữu trong việc nắm giữ và chi phối tài sản của mình.\
- Quyền sử dụng: Cho phép khai thác công dụng, hưởng lợi, và thu nhập từ tài sản.
- Quyền định đoạt: Liên quan đến quyền chuyển giao, từ bỏ, tiêu dùng hoặc tiêu hủy tài sản.
Điều này dẫn đến việc từ bỏ quyền sở hữu được coi là một hành động thuộc phạm vi quyền định đoạt tài sản. Trong trường hợp này, pháp luật luôn tôn trọng quyết định của cá nhân khi họ quyết định về tài sản của mình, tuân theo nguyên tắc tự do xác lập quyền, miễn là không vi phạm quy định của luật và không xâm phạm đạo đức xã hội.
2. Các trường hợp từ bỏ quyền sở hữu
Theo quy định tại điều 239 Bộ luật dân sự 2015:
Chủ sở hữu có thể tự chấm dứt quyền sở hữu đối với tài sản của mình bằng cách tuyên bố công khai hoặc thực hiện hành vi chứng tỏ việc mình từ bỏ quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản đó. Căn cứ vào quy định trên, chúng ta thấy rằng từ bỏ quyền sở hữu đối với tài sản có thể được thực hiện dưới hai hình thức:
- Thứ nhất: Chủ sở hữu tài sản tuyên bố công khai việc từ bỏ quyền sở hữu tài sản.
- Thứ hai: Chủ sở hữu thực hiện hành vi chứng tỏ việc mình từ bỏ quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản đó.
Việc từ bỏ quyền sở hữu phải được thực hiện một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Nếu việc từ bỏ quyền sở hữu được thực hiện do bị ép buộc, thì quyền sở hữu của chủ sở hữu vẫn được bảo đảm.
Việc từ bỏ quyền sở hữu có hiệu lực kể từ thời điểm chủ sở hữu thực hiện hành vi từ bỏ quyền sở hữu.
3. Từ bỏ quyền sở hữu có phải là chấm dứt quyền sở hữu không
Theo quy định tại Điều 239 Bộ luật dân sự 2015 quy định:
Chủ sở hữu có thể tự chấm dứt quyền sở hữu đối với tài sản của mình bằng cách tuyên bố công khai hoặc thực hiện hành vi chứng tỏ việc mình từ bỏ quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản đó.
Khi chủ sở hữu thực hiện một trong các hành vi từ bỏ quyền sở hữu nêu trên thì quyền sở hữu của chủ sở hữu đối với tài sản đó chấm dứt.
Chủ sở hữu có quyền từ bỏ quyền sở hữu đối với tài sản của mình một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Nếu việc từ bỏ quyền sở hữu được thực hiện do bị ép buộc, thì quyền sở hữu của chủ sở hữu vẫn được bảo đảm.
Việc từ bỏ quyền sở hữu có hiệu lực kể từ thời điểm chủ sở hữu thực hiện hành vi từ bỏ quyền sở hữu.
4. Hỏi đáp về Từ bỏ quyền sở hữu
Câu hỏi 1: Hậu quả pháp lý của việc từ bỏ quyền sở hữu là gì?
Khi chủ sở hữu thực hiện một trong các hành vi từ bỏ quyền sở hữu nêu trên, thì quyền sở hữu của chủ sở hữu đối với tài sản đó chấm dứt. Tài sản đó không còn thuộc quyền sở hữu của chủ sở hữu nữa.
Ngoài ra, việc từ bỏ quyền sở hữu cũng có thể dẫn đến một số hậu quả pháp lý khác, chẳng hạn như:
- Chủ sở hữu có thể bị xử phạt vi phạm hành chính nếu việc từ bỏ quyền sở hữu gây tổn hại đến môi trường hoặc lợi ích công cộng.
- Chủ sở hữu có thể bị truy cứu trách nhiệm nếu việc từ bỏ quyền sở hữu nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản hoặc thực hiện hành vi vi phạm pháp luật khác.
Câu hỏi 2: Các trường hợp nào không được phép từ bỏ quyền sở hữu?
Theo quy định của pháp luật, chủ sở hữu có quyền từ bỏ quyền sở hữu đối với tài sản của mình một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Tuy nhiên, có một số trường hợp không được phép từ bỏ quyền sở hữu, bao gồm:
- Tài sản mà việc từ bỏ tài sản đó có thể gây hại đến trật tự, an toàn xã hội, ô nhiễm môi trường.
- Tài sản mà việc từ bỏ tài sản đó có thể vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
- Tài sản mà việc từ bỏ tài sản đó trái với quy định của pháp luật.
Câu hỏi 3: Thủ tục từ bỏ quyền sở hữu đối với tài sản được quy định như thế nào?
Thủ tục từ bỏ quyền sở hữu đối với tài sản được quy định như sau:
Tuyên bố công khai việc từ bỏ quyền sở hữu là hành vi của chủ sở hữu bày tỏ ý chí của mình về việc từ bỏ quyền sở hữu đối với tài sản bằng cách tuyên bố trước đám đông, trước cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc bằng các hình thức khác mà mọi người có thể biết được.
Tuyên bố công khai việc từ bỏ quyền sở hữu phải được thực hiện trước mặt ít nhất hai người làm chứng.
Hành vi tuyên bố công khai việc từ bỏ quyền sở hữu phải được lập thành văn bản, có chữ ký của chủ sở hữu và của những người làm chứng.
Bài viết liên quan:
- Xác lập quyền sở hữu đối với tài sản bị chôn giấu theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015
- Xác lập quyền sở hữu đối với tài sản trong một số trường hợp đặc biệt
- Căn cứ chấm dứt quyền sở hữu theo Bộ luật dân sự 2015
- Soạn thảo hợp đồng hợp tác kinh doanh
Liên hệ Luật sư tư vấn về: Từ bỏ quyền sở hữu
Nếu bạn đang gặp vướng mắc về Từ bỏ quyền sở hữu mà không thể tự mình giải quyết được, thì bạn hãy gọi cho Luật Sư. Luật Sư luôn sẵn sàng đồng hành, chia sẻ, giúp đỡ, hỗ trợ tư vấn cho bạn về Từ bỏ quyền sở hữu. Bạn có thể liên hệ với Luật Sư theo những cách sau.
+ Luật sư tư vấn miễn phí qua tổng đài: 19006500
+ Tư vấn qua Zalo: Số điện thoại zalo Luật sư: 0931191033
+ Tư vấn qua Email: Gửi câu hỏi tới địa chỉ Email: [email protected]
Luật Toàn Quốc xin chân thành cảm ơn!