• Đoàn luật sư Thành phố Hà Nội
  • Công ty Luật TNHH Toàn Quốc
  • MST: 0108718004

Luật sư tư vấn gọi: 1900 6500

Dịch vụ tư vấn trực tiếp: 0918243004

Quyền dân sự là gì? Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự? Tại sao phải giới hạn việc thực hiện quyền dân sự?...

  • Quy định về giới hạn việc thực hiện quyền dân sự
  • Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự
  • Hỏi đáp luật dân sự
  • 19006500
  • Tác giả:
  • Đánh giá bài viết

  Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự

     Hiện nay quyền dân sự là quyền cơ bản của công dân. Tuy nhiên pháp luật có quy định về giới hạn việc thực hiện quyền dân sự. Vậy giới hạn việc thực hiện quyền dân sự cụ thể như thế nào; tại sao cần giới hạn việc thực hiện quyền dân sự... Bài viết dưới đây Luật Toàn Quốc sẽ giải đáp cho bạn toàn bộ những vướng mắc trên.

1. Quyền dân sự là gì?

     Quyền dân sự là khả năng được phép hành động theo cách nhất định của chủ thể trong mối quan hệ dân sự, nhằm thực hiện và bảo vệ lợi ích cá nhân của mình.

     Quyền dân sự, trong quan điểm tổng quát, là quyền mà pháp luật dân sự chỉ định và phản ánh năng lực pháp luật của từng chủ thể. Sự đa dạng về năng lực pháp luật dân sự dẫn đến sự đa dạng trong quyền dân sự của các chủ thể khác nhau. Khi hiểu theo hình thức hẹp hơn, là quyền mà chủ thể sở hữu trong mối quan hệ dân sự cụ thể mà họ tham gia. Đây bao gồm quyền tự do thực hiện các hành động cụ thể, quyền yêu cầu người có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ, và quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm từ phía người khác.

2. Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự

     Theo điều 1, Điều 10 của Bộ luật dân sự 2015: Cá nhân, pháp nhân không được lạm dụng quyền dân sự của mình để tạo ra hậu quả tổn thất cho người khác, để vi phạm nghĩa vụ cá nhân hoặc thực hiện mục đích nào đó trái ngược với quy định của pháp luật.

      Như vậy có thể thấy việc thực hiện quyền dân sự đồng nghĩa với việc chủ thể chỉ có thể hành động trong phạm vi nhất định, không thể vượt quá giới hạn mà pháp luật quy định. Chủ thể được tự do thực hiện quyền của mình, nhưng phải tuân theo các giới hạn được đề ra.

     Pháp luật dân sự tôn trọng quyền của chủ thể trong mối quan hệ dân sự, cho phép cá nhân và pháp nhân thực hiện quyền dân sự theo ý chí của họ. Tuy nhiên, pháp luật cũng đặt ra giới hạn về việc thực hiện quyền dân sự, nhằm ngăn chặn lạm dụng quyền trong quan hệ dân sự. 

3. Tại sao phải Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự

     Việc giới hạn việc thực hiện quyền dân sự là một nguyên tắc quan trọng trong hệ thống pháp luật để đảm bảo sự cân bằng và công bằng trong mối quan hệ dân sự. Cụ thể:

  • Bảo vệ quyền của người khác: Giới hạn quyền dân sự giúp ngăn chặn cá nhân hoặc pháp nhân khỏi việc lạm dụng quyền lợi của mình để gây thiệt hại đối với quyền và lợi ích của người khác. Điều này giữ cho mọi người đều được đối xử công bằng và tránh khỏi sự lạm dụng quyền lợi cá nhân.
  • Duy trì trật tự xã hội: Việc thiết lập giới hạn trong việc thực hiện quyền dân sự giúp duy trì trật tự và ổn định trong xã hội. Nếu không có giới hạn, có khả năng xảy ra tình trạng hỗn loạn và xung đột do mỗi người đều có thể hành động theo ý muốn cá nhân mà không phải chịu trách nhiệm.
  • Ngăn chặn lạm dụng quyền: Giới hạn quyền dân sự giúp ngăn chặn lạm dụng quyền, đảm bảo rằng quyền lợi cá nhân không được sử dụng một cách không hợp lý hoặc trái pháp luật. Điều này giúp duy trì tính công bằng và minh bạch trong xã hội.
  • Bảo vệ lợi ích công cộng: Một số giới hạn được áp đặt để bảo vệ lợi ích của cộng đồng và xã hội như một nguyên tắc quan trọng. Các quy định giới hạn có thể xuất phát từ việc đảm bảo an ninh, môi trường, sức khỏe cộng đồng, và những lợi ích khác của xã hội.
  • Tạo ra môi trường dân sự chính trị và pháp lý ổn định: Giới hạn quyền dân sự giúp tạo ra một môi trường chính trị và pháp lý ổn định, giúp người dân có thể dựa vào các quy định pháp luật để xác định và bảo vệ quyền lợi của mình một cách công bằng và minh bạch.

   Như vậy, giới hạn việc thực hiện quyền dân sự không chỉ là biện pháp bảo vệ quyền lợi của người khác mà còn là cơ sở để xây dựng một xã hội công bằng và ổn định. Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự

4. Hỏi đáp về Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự 

Câu hỏi 1: Căn cứ xác lập quyền dân sự?

     Căn cứ xác định quyền dân sự được trình bày trong Điều 8 của Bộ luật Dân sự 2015 cụ thể như sau:

  •      Hợp đồng: Hợp đồng là thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
  •      Hành vi pháp lý đơn phương: Hành vi pháp lý đơn phương là cách một bên thể hiện ý chí nhằm tạo ra, sửa đổi hoặc chấm dứt quyền dân sự của mình.
  •      Quyết định của Tòa án, cơ quan có thẩm quyền khác: Đây là những quyết định của cơ quan nhà nước, đại diện cho ý chung của cộng đồng, buộc các chủ thể khác phải tuân theo theo quy định pháp luật.
  •      Kết quả của lao động, sản xuất, kinh doanh; kết quả của hoạt động sáng tạo: Nguyên tắc là người lao động đầu tư sức lực cá nhân sẽ được hưởng chính quả lao động đó, và Nhà nước sẽ bảo vệ quyền lợi này.
  •      Chiếm hữu tài sản: Đây là việc chủ thể nắm giữ, chi phối tài sản như thể họ có quyền thực sự đối với nó.
  •      Sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật: Trong một số trường hợp, người sử dụng có thể được công nhận là chủ thể sở hữu tài sản sau một thời gian theo đúng quy định pháp luật.
  •      Bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật: Người gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại, cả trong và ngoài hợp đồng, theo thỏa thuận hoặc theo quy định của Tòa án.
  •      Thực hiện công việc không có ủy quyền và căn cứ khác theo quy định: Hành động này đề cập đến việc thực hiện công việc mà không có sự ủy quyền và căn cứ theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi 2: Không tuân thủ giới hạn việc thực hiện quyền thì sẽ bị xử lý ra sao?

     Theo khoản 2 của Điều 10 trong Bộ luật dân sự năm 2015:

     "Nếu cá nhân hoặc pháp nhân không tuân thủ quy định tại khoản 1 của Điều này, Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác có thể không bảo vệ một phần hoặc toàn bộ quyền của họ, buộc bồi thường nếu gây thiệt hại và có thể áp dụng chế tài khác do luật quy định."

     Theo nguyên tắc chung, pháp luật dân sự tôn trọng quyền của chủ thể trong quan hệ dân sự, nhưng phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản của Bộ luật dân sự năm 2015. Khi chủ thể của quan hệ dân sự không tuân thủ nguyên tắc cơ bản, vi phạm giới hạn thực hiện quyền dân sự, pháp luật có thể không bảo vệ một phần hoặc toàn bộ quyền của họ. Hậu quả pháp lý khi cá nhân hoặc pháp nhân không tuân thủ quy định về giới hạn thực hiện quyền dân sự và khi lạm dụng quyền trong quan hệ dân sự, Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền có thể không bảo vệ một phần hoặc toàn bộ quyền của họ. Bồi thường có thể được áp dụng nếu gây thiệt hại, và các biện pháp khác có thể được áp dụng theo quy định của luật.

Câu hỏi 3: Có bao nhiêu phương thức bảo vệ quyền dân sự?

     Khi quyền dân sự của cá nhân, pháp nhân bị xâm phạm, chủ thể đó được phép tự bảo vệ theo quy định Bộ luật Dân sự 2015, các luật liên quan hoặc theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Cụ thể, chủ thể có quyền:

  • Công nhận, tôn trọng, bảo vệ và đảm bảo quyền dân sự của mình.
  • Chấm dứt hành vi xâm phạm.
  • Yêu cầu xin lỗi và cải chính công khai.
  • Đòi hỏi thực hiện nghĩa vụ.
  • Đòi hỏi bồi thường thiệt hại.
  • Hủy bỏ quyết định cá biệt trái pháp luật của cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền.
  • Thực hiện các yêu cầu khác theo quy định của luật.

     Bài viết liên quan: 

Liên hệ Luật sư tư vấn về: Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự

Nếu bạn đang gặp vướng mắc về Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự mà không thể tự mình giải quyết được, thì bạn hãy gọi cho Luật Sư. Luật Sư luôn sẵn sàng đồng hành, chia sẻ, giúp đỡ, hỗ trợ tư vấn cho bạn về Giới hạn việc thực hiện quyền dân sự. Bạn có thể liên hệ với Luật Sư theo những cách sau.

+ Luật sư tư vấn miễn phí qua tổng đài: 19006500 

+ Tư vấn qua Zalo: Số điện thoại zalo Luật sư: 0931191033

+ Tư vấn qua Email: Gửi câu hỏi tới địa chỉ Email: [email protected]

Luật Toàn Quốc xin chân thành cảm ơn!

 

 

Tư vấn miễn phí gọi: 1900 6178