• Đoàn luật sư Thành phố Hà Nội
  • Công ty Luật TNHH Toàn Quốc
  • MST: 0108718004

Luật sư tư vấn gọi: 1900 6500

Dịch vụ tư vấn trực tiếp: 0918243004

     Việc nuôi con nuôi không chỉ là một hành động nhân văn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mặt pháp lý và tình cảm. Tuy nhiên, khi quyết định này bị đảo ngược, hậu quả của nó không chỉ ảnh hưởng đến các bên liên quan mà còn lan tỏa ra cả cộng đồng. Bài viết này sẽ khám phá những hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi theo quy định của pháp luật.

  • Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi
  • Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi
  • Hỏi đáp luật dân sự
  • 19006500
  • Tác giả:
  • Đánh giá bài viết

1. Nuôi con nuôi là gì?

     Nuôi con nuôi là việc một người đã trưởng thành (hoặc một cặp vợ chồng có quan hệ hôn nhân hợp pháp) nhận một hay nhiều trẻ em không do mình trực tiếp sinh ra làm con. Việc nuôi con nuôi nhằm mục đích:

  • Bảo đảm cho trẻ em được sống trong gia đình: Trẻ em mồ côi, trẻ em bị bỏ rơi, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn cần được sống trong môi trường gia đình để được chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục và phát triển toàn diện.
  • Mang lại hạnh phúc cho người nhận con nuôi: Nhiều người mong muốn có con nhưng không thể sinh con tự nhiên hoặc gặp khó khăn trong việc nhận con nuôi. Việc nuôi con nuôi giúp họ có được niềm vui và hạnh phúc khi được làm cha mẹ.

Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi

2. Các trường hợp có thể bị chấm dứt nuôi con nuôi?

     Theo Điều 25 Luật Nuôi con nuôi năm 2010:

Điều 25. Căn cứ chấm dứt việc nuôi con nuôi

Việc nuôi con nuôi có thể bị chấm dứt trong các trường hợp sau đây:

1. Con nuôi đã thành niên và cha mẹ nuôi tự nguyện chấm dứt việc nuôi con nuôi;

2. Con nuôi bị kết án về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của cha mẹ nuôi; ngược đãi, hành hạ cha mẹ nuôi hoặc con nuôi có hành vi phá tán tài sản của cha mẹ nuôi;

3. Cha mẹ nuôi bị kết án về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nuôi; ngược đãi, hành hạ con nuôi;

4. Vi phạm quy định tại Điều 13 của Luật này.

     Do đó, các trường hợp có thể bị chấm dứt nuôi con nuôi bao gồm:

  • Khi con nuôi đạt đủ tuổi trưởng thành và cha mẹ nuôi tự nguyện dừng việc nuôi dưỡng.
  • Trường hợp con nuôi bị phạt tù vì đã cố tình gây hại cho cuộc sống, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của cha mẹ nuôi; hoặc đã ngược đãi, hành hạ cha mẹ nuôi hoặc đã làm tan rã tài sản của cha mẹ nuôi.
  • Khi cha mẹ nuôi bị kết tội vì đã cố tình gây hại cho cuộc sống, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con nuôi; hoặc đã ngược đãi, hành hạ con nuôi.
  • Khi vi phạm các hành vi bị cấm như lợi dụng việc nuôi con nuôi để trục lợi, bóc lột sức lao động, xâm hại tình dục; bắt cóc, mua bán trẻ em; Giả mạo giấy tờ để giải quyết việc nuôi con nuôi; Ông, bà nhận cháu làm con nuôi hoặc anh, chị, em nhận nhau làm con nuôi; Phân biệt đối xử giữa con đẻ và con nuôi.

     Nếu thuộc một trong các tình huống trên thì quan hệ nuôi con nuôi giữa cha, mẹ nuôi và con nuôi có thể bị hủy bỏ.

3. Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi

     Theo Điều 27 Luật Nuôi con nuôi năm 2010:

Điều 27. Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi

1. Quyền, nghĩa vụ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi chấm dứt kể từ ngày quyết định chấm dứt nuôi con nuôi của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

2. Trường hợp con nuôi là người chưa thành niên hoặc đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động thì Tòa án quyết định giao cho cha mẹ đẻ hoặc tổ chức, cá nhân khác chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục vì lợi ích tốt nhất của người đó.

3. Trường hợp con nuôi được giao cho cha mẹ đẻ thì các quyền, nghĩa vụ của cha mẹ đẻ đã chấm dứt theo quy định tại khoản 4 Điều 24 của Luật này được khôi phục.

4. Trường hợp con nuôi có tài sản riêng thì được nhận lại tài sản đó; nếu con nuôi có công lao đóng góp vào khối tài sản chung của cha mẹ nuôi thì được hưởng phần tài sản tương xứng với công lao đóng góp theo thỏa thuận với cha mẹ nuôi; nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết.

5. Con nuôi có quyền lấy lại họ, tên của mình như trước khi được cho làm con nuôi.

     Như vậy, những hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi là:

  • Mối quan hệ pháp lý giữa cha mẹ nuôi và con nuôi sẽ kết thúc ngay từ khi Tòa án ra quyết định chấm dứt việc nuôi con nuôi.
  • Trong trường hợp con nuôi chưa trưởng thành hoặc đã trưởng thành nhưng mất khả năng hành vi dân sự, không thể tự lao động, họ sẽ được giao cho cha mẹ ruột hoặc một tổ chức, cá nhân khác để chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục với mục tiêu tốt nhất cho người đó.
  • Nếu con nuôi có tài sản riêng, họ có quyền nhận lại tài sản đó. Nếu họ đã đóng góp vào tài sản chung của gia đình nuôi, họ sẽ được nhận một phần tài sản tương ứng với mức độ đóng góp của mình.
  • Con nuôi cũng có quyền quay trở lại với họ, tên của mình như trước khi được nhận làm con nuôi.

     Việc này cần tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật.

Hệ quả của việc chấm dứt nuôi con nuôi

4. Chuyên mục hỏi đáp

     Câu hỏi 1: Ai có quyền yêu cầu chấm dứt việc nuôi con nuôi?

     Dựa trên các điều khoản của Luật Nuôi con nuôi 2010 tại Việt Nam, một số cá nhân có thể đề nghị kết thúc quan hệ nuôi con nuôi:

  • Người làm cha mẹ nuôi: Những người đã chấp nhận nhiệm vụ chăm sóc và dạy dỗ con nuôi.
  • Con nuôi khi đã trưởng thành: Khi con nuôi đủ tuổi theo quy định của pháp luật, họ có thể tự quyết định liệu họ muốn tiếp tục hay kết thúc mối quan hệ với cha mẹ nuôi.
  • Cha mẹ ruột hoặc người giám hộ của con nuôi: Những người này có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của con nuôi, bao gồm cả việc đề nghị kết thúc quan hệ nuôi con nuôi nếu họ cho rằng điều đó tốt cho con.

     Câu hỏi 2: Thủ tục chấm dứt nuôi con nuôi bao gồm những gì?

     Quy trình để kết thúc việc nuôi con nuôi tại Việt Nam gồm các giai đoạn sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ chấm dứt việc nuôi con nuôi: Hồ sơ này phải bao gồm đơn đề nghị kết thúc việc nuôi con nuôi, chứng thư (bản sao đã được chứng thực), sổ hộ khẩu (bản sao đã được chứng thực), Giấy khai sinh của con nuôi (bản sao đã được chứng thực) và Giấy chứng nhận nuôi con nuôi.
  • Nộp hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền: Sau khi hồ sơ đã được chuẩn bị đầy đủ, bạn cần nộp nó cho Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bạn đang sinh sống.
  • Cơ quan có thẩm quyền xử lý và giải quyết yêu cầu: Tòa án nhân dân có thẩm quyền sẽ nhận hồ sơ và tiến hành xử lý yêu cầu kết thúc việc nuôi con nuôi theo quy định của pháp luật.

     Cần lưu ý rằng, sau khi việc nuôi con nuôi được kết thúc, quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi cũng sẽ kết thúc từ ngày có quyết định của Tòa án có hiệu lực. Con nuôi có quyền trở lại với họ, tên của mình như trước khi được nhận làm con nuôi.

     Câu hỏi 3: Một người có thể làm con nuôi của hai người không phải là vợ chồng không?

     Theo luật pháp Việt Nam, chỉ có một người độc thân hoặc một cặp vợ chồng mới có thể nhận nuôi một đứa trẻ. Điều này có nghĩa rằng, không thể có hai người không phải là cùng nhận nuôi một đứa trẻ.

Bài viết cùng chủ đề:

Tư vấn miễn phí gọi: 1900 6178