• Đoàn luật sư Thành phố Hà Nội
  • Công ty Luật TNHH Toàn Quốc
  • MST: 0108718004

Luật sư tư vấn gọi: 1900 6500

Dịch vụ tư vấn trực tiếp: 0918243004

     Trong bối cảnh của một thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ, các khu vực quá cảnh không chỉ là những điểm dừng chân tạm thời mà còn là những không gian sống động, nơi diễn ra những giao lưu văn hóa và kinh tế sôi động. Hãy cùng Luật Toàn quốc tìm hiểu về "Quy định về khu vực quá cảnh theo pháp luật Việt Nam"

  • Quy định về khu vực quá cảnh theo pháp luật Việt Nam
  • Khu vực quá cảnh
  • Tư vấn luật chung
  • 19006500
  • Tác giả:
  • Đánh giá bài viết

1. Khu vực quá cảnh là gì?

     Khu vực quá cảnh là một khu vực được thiết kế riêng biệt trong sân bay quốc tế hoặc cửa khẩu quốc tế dành cho hành khách quá cảnh, tức là những hành khách di chuyển qua lãnh thổ của một quốc gia (hoặc nhiều quốc gia) để đến một quốc gia thứ bakhông cần nhập cảnh vào quốc gia quá cảnh.

     Đặc điểm của khu vực quá cảnh:

  • Vị trí: Khu vực quá cảnh thường nằm giữa khu vực nhập cảnh và khu vực xuất cảnh của sân bay hoặc cửa khẩu quốc tế.
  • Tiện nghi: Khu vực quá cảnh được trang bị đầy đủ các tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho hành khách như nhà hàng, quán cà phê, quầy hàng lưu niệm, phòng vệ sinh, phòng ngủ, khu vực vui chơi cho trẻ em, v.v.
  • An ninh: Khu vực quá cảnh được bảo đảm an ninh chặt chẽ bởi hệ thống camera giám sát và nhân viên an ninh.

Khu vực quá cảnh

2. Quy định của pháp luật Việt Nam về khu vực quá cảnh

     Theo quy định tại Điều 24 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014:

Điều 24. Khu vực quá cảnh

1. Khu vực quá cảnh là khu vực thuộc cửa khẩu quốc tế, nơi người nước ngoài được lưu lại để đi nước thứ ba.

2. Khu vực quá cảnh do cơ quan có thẩm quyền quản lý cửa khẩu quốc tế quyết định.

     Cụ thể:

  • Khu vực quá cảnh: Đây là khu vực thuộc cửa khẩu quốc tế, nơi người nước ngoài được lưu lại để đi nước thứ ba. Điều này có nghĩa là, nếu một người nước ngoài đến Việt Nam nhưng không có ý định lưu lại mà chỉ dừng chân để tiếp tục hành trình đến một quốc gia khác, họ sẽ được lưu lại tại khu vực quá cảnh.
  • Quản lý khu vực quá cảnh: Khu vực quá cảnh do cơ quan có thẩm quyền quản lý cửa khẩu quốc tế quyết định. Điều này có nghĩa là, việc xác định và quản lý khu vực quá cảnh nằm trong trách nhiệm của cơ quan quản lý cửa khẩu quốc tế. Họ sẽ quyết định vị trí, quy mô, cũng như các quy định và quy tắc hoạt động tại khu vực quá cảnh.

Khu vực quá cảnh

3. Có bao nhiêu loại khu vực quá cảnh?

     Tại Việt Nam, theo các quy định hiện hành, có tổng cộng ba hình thức quá cảnh chính:

  • Quá cảnh qua đường bộ: Hình thức này thường được sử dụng khi di chuyển giữa các quốc gia thông qua đường bộ.
  • Quá cảnh qua đường hàng không: Đây là hình thức thường được áp dụng khi di chuyển qua đường hàng không. Người nước ngoài sẽ tạm thời lưu trú tại khu vực quá cảnh của sân bay quốc tế trong quá trình chờ đợi chuyến bay tiếp theo đến một quốc gia khác.
  • Quá cảnh qua đường biển: Hình thức này thường được sử dụng khi di chuyển giữa các quốc gia thông qua đường biển.

4. Chuyên mục hỏi đáp

     Câu hỏi 1: Chuyến bay quá cảnh là gì?

     Chuyến bay quá cảnh là một hành trình bay mà bạn sẽ dừng lại tại một sân bay trung chuyển (sân bay quá cảnh) trước khi đến điểm đến cuối cùng. Trong thời gian quá cảnh, bạn sẽ không cần nhập cảnh vào quốc gia quá cảnh, mà chỉ ở lại khu vực quá cảnh của sân bay để chờ đợi chuyến bay tiếp theo.

     Chuyến bay quá cảnh thường được lựa chọn vì:

  • Tiết kiệm chi phí: So với việc bay thẳng, bay quá cảnh có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí, đặc biệt khi bạn đi du lịch đường dài.
  • Có thêm thời gian: Quá cảnh có thể giúp bạn có thêm thời gian để khám phá một quốc gia mới, dù chỉ trong thời gian ngắn.
  • Tiện lợi: Quá cảnh thường diễn ra tại các sân bay quốc tế hiện đại, có đầy đủ tiện nghi và dịch vụ.

     Câu hỏi 2: Có bất kỳ hạn chế nào liên quan đến hàng hóa trong khu vực quá cảnh không?

     Câu trả lời là

     Theo Điều 40 Nghị định 187/2013/NĐ-CP, có một số hạn chế đối với hàng hóa trong khu vực quá cảnh tại Việt Nam. Cụ thể:

  • Mọi loại hàng hóa được phép tự do quá cảnh tại Việt Nam, trừ những mặt hàng sau: Loại hàng hóa là vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ; các loại hàng hóa có độ nguy hiểm cao khác; hàng hóa thuộc Danh mục cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, hàng hóa cấm nhập khẩu, tạm ngừng nhập khẩu.
  • Trường hợp các loại hàng hóa có độ nguy hiểm cao khác được quá cảnh tại Việt Nam chỉ khi được Thủ tướng Chính phủ cho phép

Bài viết cùng chủ đề:

 

Tư vấn miễn phí gọi: 1900 6178